ARTICLE Kiến tạo tương lai số của ASEAN: Trung tâm dữ liệu là hạ tầng chiến lược cho tăng trưởng và chủ quyền số Nov 07, 2025 Lionel Yeo Chief Executive Officer-Southeast Asia STT GDC CHIA SẺ Link copied! Đông Nam Á đang đứng trước bước ngoặt then chốt: hoặc chủ động thiết kế tương lai số của chính mình, hoặc chấp nhận outsource hạ tầng số. Câu trả lời không nằm ở tốc độ hay quy mô tăng trưởng trung tâm dữ liệu, mà nằm ở mức độ các khoản đầu tư này được gắn kết chặt chẽ như thế nào với chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nền kinh tế số của khu vực đang tiến vào thập niên mang tính bước ngoặt. Với dự kiến đạt mốc 1.000 tỷ USD vào năm 2030, mức độ tăng trưởng này được thúc đẩy bởi tỷ lệ sử dụng internet gia tăng, dân số trẻ am hiểu công nghệ, cùng sự bùng nổ của dịch vụ đám mây, AI và thương mại điện tử. Từ ngân hàng, logistics, y tế cho đến đô thị thông minh, tiến trình số hoá đang định hình lại cách xã hội kết nối, học hỏi và phát triển. Ở trung tâm của sự chuyển đổi này là các trung tâm dữ liệu – không còn là những hạ tầng kỹ thuật phụ trợ, mà là tài sản chiến lược, giữ vai trò then chốt đối với chủ quyền kinh tế, năng lực đổi mới và khả năng chống chịu dài hạn của ASEAN. Nền tảng cho hiệu ứng lan tỏa kinh tếTrên toàn khu vực Châu Á – Thái Bình Dương hiện có hơn 1.800 trung tâm dữ liệu đang vận hành với 12,2 GW công suất, con số này dự kiến sẽ hơn gấp đôi vào năm 2028. Riêng trong khu vực ASEAN, các thị trường như Malaysia, Indonesia và Thái Lan nằm trong nhóm tăng trưởng nhanh nhất, với tốc độ tăng trưởng kép hằng năm (CAGR) về công suất dự kiến đạt 32–56% giai đoạn 2023–2028. Các con số này nói lên xu thế tăng trưởng của nền kinh tế số. Tại Indonesia, kinh tế số được dự báo vượt 130 tỷ USD vào năm 2025, được dẫn dắt bởi tỷ lệ sử dụng internet đạt 79,5% và hệ sinh thái công nghệ phát triển mạnh mẽ. Tại Thái Lan, công suất trung tâm dữ liệu đã tăng hơn 20 lần trong giai đoạn 2019–2024, với Bangkok trở thành thị trường lớn thứ hai khu vực, chỉ sau Johor. Phát triển trung tâm dữ liệu cũng thúc đẩy tạo việc làm, hình thành nhiều vị trí giá trị cao trong xây dựng, kỹ thuật và vận hành. Riêng tại Malaysia, ước tính đến năm 2030, mỗi năm ngành công nghiệp trung tâm dữ liệu góp phần tạo ra gần 31.000 việc làm, và ít nhất ba ngành nghề liên quan cho thị trường lao động. Tuy nhiên, hạ tầng chỉ thực sự vững chắc khi có đội ngũ nhân lực vận hành đủ năng lực. Giải quyết tình trạng thiếu hụt kỹ thuật viên, chuyên gia đám mây và nhân sự “AI-ready”, đặc biệt tại các thị trường mới nổi, là một yêu cầu chiến lược. Điều này đòi hỏi sự phối hợp giữa doanh nghiệp, khối học thuật và cơ quan quản lý để xây dựng các trung tâm xuất sắc (centres of excellence) mang tính khu vực, nhằm “tương lai hoá” (futureproof) năng lực phát triển nguồn nhân lực. Hạ tầng – nền tảng cho tự chủ chiến lượcKhi ASEAN đàm phán Hiệp định Khung Kinh tế Số, các trung tâm dữ liệu đã trở thành yếu tố cốt lõi của chủ quyền số. Vượt lên vai trò “lưu trữ thông tin” đơn thuần, chúng bảo vệ dòng chảy dữ liệu, lợi ích quốc gia và toàn bộ hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. dữ liệu, lợi ích quốc gia và toàn bộ hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.Cách tiếp cận quản trị dữ liệu trong khu vực rất đa dạng: Indonesia và Việt Nam nhấn mạnh yêu cầu nội địa hóa dữ liệu, trong khi Singapore áp dụng mô hình mở hơn, tạo điều kiện cho khả năng tương tác và luồng dữ liệu xuyên biên giới an toàn. Thách thức nằm ở việc hài hòa các khung khổ này nhưng vẫn bảo toàn chủ quyền, qua đó hỗ trợ trao đổi dữ liệu và tăng trưởng trên nền hệ sinh thái pháp lý đa dạng.Chiều kích địa chiến lược này còn mở rộng sang chuỗi cung ứng và quan hệ hợp tác công nghệ; cách ASEAN cân bằng các yếu tố đó sẽ quyết định liệu khu vực trở thành nhà kiến tạo giá trị số hay chỉ là “điểm trung chuyển” trong chuỗi giá trị toàn cầu. Mắt xích Năng lượng – Số hóa: Quản lý tăng trưởng trong giới hạnKhi hạ tầng số mở rộng, nó buộc phải song hành với một cuộc chuyển đổi cấp thiết khác: chuyển dịch năng lượng. ASEAN hiện là thị trường tiêu thụ năng lượng lớn thứ tư thế giới, tăng trưởng khoảng 3% mỗi năm. Đáp ứng nhu cầu này đồng thời bảo đảm an ninh năng lượng và phát triển bền vững vừa là thách thức, vừa là cơ hội.Hai xu hướng chính đang tái định hình bức tranh này. Thứ nhất, mật độ công suất đang tăng mạnh bởi tải AI: các hệ thống thế hệ mới hướng tới ngưỡng 1 MW mỗi rack, so với mức 100–130 kW hiện nay, đòi hỏi cách tiếp cận hoàn toàn mới về làm mát và tích hợp với lưới điện. Thứ hai, tổng nhu cầu điện năng leo thang – từ khoảng 55 GW hiện tại lên 84 GW vào năm 2027 và có thể tăng tới 165% vào năm 2030.Áp lực này đang kìm hãm phát triển tại nhiều thị trường trọng điểm, với mức thiếu hụt dự báo 15–25 GW trên toàn Châu Á – Thái Bình Dương giai đoạn 2027–2028, cho thấy nhu cầu cấp thiết của quy hoạch dài hạn. Vì vậy, trung tâm dữ liệu phải được thiết kế “tương lai hóa”: sẵn sàng cho giải pháp làm mát chất lỏng, quản lý nhiệt tiên tiến và tích hợp năng lượng tái tạo. Thay vì chỉ là “người tiêu thụ” tài nguyên, trung tâm dữ liệu có thể trở thành đối tác chiến lược trong hệ sinh thái năng lượng khu vực. Đặc tính phụ tải ổn định, dài hạn giúp họ trở thành khách hàng lý tưởng của các nhà cung cấp điện, với năng lực rót vốn đầu tư vào năng lượng tái tạo, tăng độ tin cậy của mạng lưới kết nối điện và thúc đẩy chuyển dịch năng lượng.Tầm nhìn về một Lưới điện ASEAN liên kết – cho phép dòng chảy năng lượng tái tạo xuyên biên giới – là minh chứng cho cách hội tụ giữa tích hợp năng lượng và phát triển hạ tầng số có thể song hành để củng cố sức chống chịu của cả khu vực. Các đòn bẩy chính sách cần thiếtKhông một quốc gia nào có thể tự mình đạt được tương lai phát thải thấp và tự chủ số. Theo Kế hoạch Hành động Hợp tác Năng lượng ASEAN, các nước thành viên đã cam kết đạt 23% năng lượng tái tạo trong tổng cung năng lượng sơ cấp và 35% trong tổng công suất lắp đặt vào năm 2025, nhưng chính sách hỗ trợ cần tiếp tục được hoàn thiện để theo kịp nhu cầu đầu tư. Chính phủ và các nhà vận hành cần song hành trong việc:Đơn giản hóa quy trình phê duyệt theo hướng cân bằng giữa giám sát môi trường và tính chắc chắn cho nhà đầu tư, dựa trên các mô hình như sáng kiến Green Lane Pathway của Malaysia.Xây dựng cơ chế mua bán năng lượng tái tạo xuyên biên giới, cho phép nhà vận hành tiếp cận nguồn điện sạch bất kể ranh giới quốc gia.Thiết lập khung quản trị dữ liệu cân bằng: bảo vệ chủ quyền nhưng không chia cắt thị trường, vẫn đảm bảo các dòng dữ liệu xuyên biên giới cần thiết cho kinh tế số.Phối hợp triển khai các chương trình phát triển nguồn nhân lực nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt kỹ năng đang kìm hãm tăng trưởng ngành. Các nhà vận hành trung tâm dữ liệu như STT GDC ngày càng chủ động hành động theo các ưu tiên khu vực này. Tại STT GDC, chúng tôi đang trên lộ trình đạt trung hòa carbon vào năm 2030, với năng lượng tái tạo đã chiếm 78,5% lượng điện tiêu thụ vào năm 2024. Các trung tâm dữ liệu của chúng tôi đã cải thiện 11,2% PUE và 34,5% WUE so với năm 2020, nhờ ứng dụng những sáng kiến như làm mát tối ưu bằng AI, sử dụng nhiên liệu HVO (hydrotreated vegetable oil) cho máy phát dự phòng tại Singapore, và nghiên cứu ứng dụng công nghệ CarbonCure cho xây dựng phát thải thấp. Nhận thức rằng tăng trưởng bền vững còn phụ thuộc vào con người, chúng tôi đã ký MOU với Hội đồng Phát triển Nhân tài Johor (JTDC) để xây dựng đội ngũ nhân lực vận hành trung tâm dữ liệu chất lượng cao, hỗ trợ đà tăng trưởng kinh tế số của Malaysia. Những sáng kiến này cho thấy tính bền vững, đổi mới và phát triển năng lực hoàn toàn có thể được thúc đẩy song song – vừa nâng chuẩn vận hành, vừa đóng góp vào mục tiêu hội nhập năng lượng và khử carbon của ASEAN. Lời kêu gọi cho những đối tác chiến lượcCâu hỏi đặt ra lúc này không còn là liệu Đông Nam Á có trở thành “điểm đặt” hạ tầng số của thế giới hay không, mà là liệu khu vực có đủ chủ động để xác lập những nguyên tắc định hình nó hay không. Những quyết sách được đưa ra hôm nay sẽ quyết định mức độ tự chủ số của khu vực, cũng như khả năng gắn kết tăng trưởng với lợi ích dài hạn.Các nhà vận hành hạ tầng, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cùng chia sẻ một trách nhiệm chung: bảo đảm quá trình mở rộng hạ tầng số diễn ra theo hướng bao trùm, bền vững và có khả năng chống chịu. Đây chính là thời khắc của Đông Nam Á - để xây dựng hạ tầng, phát triển nhân lực và kiến tạo những mối quan hệ đối tác chiến lược, qua đó khẳng định vai trò dẫn dắt trong kỷ nguyên số phía trước.